Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ U-19 châu Âu 2014
Giao diện
Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ U-19 châu Âu 2014 diễn ra từ tháng 9 năm 2013 tới tháng 4 năm 2014 nhằm xác định các đội tuyển tham dự vòng chung kết tại Na Uy.[1]
Giờ thi đấu là CEST (UTC+02:00).
Vòng một
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng một diễn ra từ 21 tháng 9 đến 26 tháng 9 năm 2013. Các đội hạt giống Anh, Đức và Tây Ban Nha được đặc cách vào thẳng vòng hai.[2]
Bảng 1
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Áo | 3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 0 | +15 | 9 |
Croatia | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 6 | +2 | 6 |
Azerbaijan | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 5 | +1 | 3 |
Israel | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 18 | −18 | 0 |
Áo | 2–0 | Azerbaijan |
---|---|---|
Hasler 31' Bauer 42' |
Chi tiết |
Bảng 2
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đan Mạch | 3 | 2 | 1 | 0 | 16 | 2 | +14 | 7 |
Cộng hòa Ireland | 3 | 2 | 1 | 0 | 12 | 3 | +9 | 7 |
Hy Lạp | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 7 | −3 | 3 |
Kazakhstan | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 20 | −20 | 0 |
Cộng hòa Ireland | 7–0 | Kazakhstan |
---|---|---|
Shine 23', 34', 43' McCabe 26', 72' Newman 30' Mustaki 84' |
Chi tiết |
Đan Mạch | 10–0 | Kazakhstan |
---|---|---|
Sara Andersen 2' Fisker 12' Hansen 15', 36', 56' Bobrova 40' (l.n.) Arngrimsen 48', 53' Ringsing 86' (ph.đ.) Jensen 90+1' |
Chi tiết |
Hy Lạp | 1–3 | Cộng hòa Ireland |
---|---|---|
Papadopoulou 70' | Chi tiết | McCabe 24', 44' (ph.đ.) O'Connor 67' |
Kazakhstan | 0–3 | Hy Lạp |
---|---|---|
Chi tiết | Georgiou 17' Chamalidou 27' (ph.đ.) Markou 78' |
Bảng 3
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thụy Điển | 3 | 3 | 0 | 0 | 21 | 1 | +20 | 9 |
Bồ Đào Nha | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 3 | +8 | 6 |
Estonia | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 15 | −13 | 3 |
Litva | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 15 | −15 | 0 |
Thụy Điển | 8–1 | Estonia |
---|---|---|
Welin 11' Blackstenius 35', 38', 44', 56' Wahlberg 40', 64' (ph.đ.) Curmark 49' |
Chi tiết | Läänmäe 78' |
Bồ Đào Nha | 4–0 | Litva |
---|---|---|
Catarina Lopes 10' Andreia Norton 14' Nádia Gomes 38' Vanessa Malho 45' |
Chi tiết |
Estonia | 0–7 | Bồ Đào Nha |
---|---|---|
Chi tiết | Diana Silva 8', 14' Vanessa Malho 24', 38', 80' (ph.đ.) Catarina Lopes 45+3' Fátima Pinto 71' |
Thụy Điển | 10–0 | Litva |
---|---|---|
Hurtig 16', 19', 29', 63' Welin 21' (ph.đ.) Karlsson 23' Blackstenius 34', 47', 61' Adamavičiūtė 52' (l.n.) |
Chi tiết |
Bồ Đào Nha | 0–3 | Thụy Điển |
---|---|---|
Chi tiết | Blackstenius 41', 85' Hurtig 83' |
Bảng 4
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phần Lan | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 | +8 | 9 |
Cộng hòa Séc | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 4 | +7 | 6 |
Moldova | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 9 | −6 | 1 |
Quần đảo Faroe | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 11 | −9 | 1 |
Cộng hòa Séc | 7–0 | Quần đảo Faroe |
---|---|---|
Rychtarová 10' Svitková 19', 36', 56' Krejčiříková 38' Hloupá 43' Kristýnová 55' |
Chi tiết |
Cộng hòa Séc | 3–1 | Moldova |
---|---|---|
Tauberová 53' Krejčiříková 59' Bužková 63' |
Chi tiết | Cerescu 72' |
Quần đảo Faroe | 0–2 | Phần Lan |
---|---|---|
Chi tiết | Saastamoinen 29' Grönholm 84' |
Phần Lan | 3–1 | Cộng hòa Séc |
---|---|---|
Tunturi 36' Nevalampi 43' Saastamoinen 44' |
Chi tiết | Svitková 60' |
Bảng 5
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nga | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 1 | +12 | 9 |
Belarus | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | +2 | 6 |
Wales | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 7 | −6 | 1 |
Síp | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 12 | −8 | 1 |
Bảng 6
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hà Lan | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 0 | +8 | 9 |
Serbia | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 6 | −2 | 4 |
Bosna và Hercegovina | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 4 | +1 | 3 |
Malta | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 9 | −7 | 1 |
Hà Lan | 2–0 | Bosna và Hercegovina |
---|---|---|
Huls 20', 70' | Chi tiết |
Bosna và Hercegovina | 1–2 | Serbia |
---|---|---|
Radeljić 39' | Chi tiết | Djordjević 19' Kuliš 33' (l.n.) |
Bảng 7
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ba Lan | 3 | 2 | 1 | 0 | 13 | 0 | +13 | 7 |
Ý | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 2 | +4 | 5 |
Slovenia | 3 | 1 | 1 | 1 | 9 | 6 | +3 | 4 |
Albania | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 20 | −20 | 0 |
Ba Lan | 9–0 | Albania |
---|---|---|
Wiankowska 5', 90+1', 90+3' Zapała 12' Kaletka 17' Wróblewska 24' Bolko 29' Jaszek 83', 89' |
Chi tiết |
Bảng 8
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Scotland | 3 | 3 | 0 | 0 | 29 | 1 | +28 | 9 |
România | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 11 | −3 | 6 |
Bắc Macedonia | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 12 | −8 | 3 |
Gruzia | 3 | 0 | 0 | 3 | 5 | 22 | −17 | 0 |
Scotland | 7–0 | Bắc Macedonia |
---|---|---|
Graham 32' Arnot 38' Arsova 42' (l.n.) Williamson 45+1' Weir 67', 90+3' Richardson 78' |
Chi tiết |
Scotland | 14–1 | Gruzia |
---|---|---|
Ness 10', 16', 17', 23', 35' Stewart 11', 18', 64', 90+1' Halliday 29', 82' Weir 36' Arnott 49' Williamson 60' |
Chi tiết | Basiladze 4' |
Gruzia | 2–3 | Bắc Macedonia |
---|---|---|
Gorgadze 7' Cheminava 86' |
Chi tiết | Todorovska 5', 90+2' Jakovska 90+4' |
Bảng 9
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Pháp | 3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 0 | +14 | 9 |
Iceland | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 3 | +7 | 6 |
Slovakia | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 9 | −5 | 3 |
Bulgaria | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 16 | −16 | 0 |
Iceland | 5–0 | Bulgaria |
---|---|---|
Thrastardóttir 3', 58' Jessen 25' Zlateva 50' (l.n.) Sigurdardóttir 83' |
Chi tiết |
Slovakia | 0–5 | Iceland |
---|---|---|
Chi tiết | Thrastardóttir 1', 52' Antonsdottir 10' Gudmundsdóttir 73' Jensen 89' |
Bảng 10
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bỉ | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 2 | +11 | 9 |
Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 7 | −1 | 6 |
Hungary | 3 | 1 | 0 | 2 | 8 | 9 | −1 | 3 |
Montenegro | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 11 | −9 | 0 |
Bỉ | 4–0 | Thổ Nhĩ Kỳ |
---|---|---|
Michez 25', 65' Van Gorp 58', 76' |
Chi tiết |
Hungary | 4–1 | Montenegro |
---|---|---|
Vidovenyecz 12' Goranović 19' (l.n.) Diószegi 69' Vicsek 74' |
Chi tiết | Krivokapić 85' |
Bỉ | 4–0 | Montenegro |
---|---|---|
Van Ackere 24', 84', 90+2' Wajnblum 90+3' |
Chi tiết |
Montenegro | 1–3 | Thổ Nhĩ Kỳ |
---|---|---|
Djukić 90+1' | Chi tiết | Topçu 34', 50' Goranović 82' (l.n.) |
Stadion Gyula Grosics, Tatabánya
Trọng tài: Paula Brady (Cộng hòa Ireland)
Bảng 11
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thụy Sĩ | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 1 | +12 | 9 |
Ukraina | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | +2 | 6 |
Bắc Ireland | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 3 |
Latvia | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 15 | −14 | 0 |
Thụy Sĩ | 8–0 | Latvia |
---|---|---|
Brütsch 15' Calo 21', 67' Thürig 25' Ribeaud 33' Selimi 53' Ismaili 69' Müller 90+2' |
Chi tiết |
Xếp hạng đội nhì bảng
[sửa | sửa mã nguồn]Chỉ các trận đấu với đội nhất bảng và thứ ba mới được sử dụng để xác định thứ hạng.
Bảng |
Đội | Tr |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Cộng hòa Ireland | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | +2 | 4 |
3 | Bồ Đào Nha | 2 | 1 | 0 | 1 | 7 | 3 | +4 | 3 |
9 | Iceland | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | +2 | 3 |
4 | Cộng hòa Séc | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 |
5 | Belarus | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 |
11 | Ukraina | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | −1 | 3 |
6 | Serbia | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | −2 | 3 |
1 | Croatia | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 6 | −3 | 3 |
10 | Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 6 | −3 | 3 |
8 | România | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 9 | −6 | 3 |
7 | Ý | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 |
Vòng hai
[sửa | sửa mã nguồn]Bảng 1
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | Tr |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tây Ban Nha | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 0 | +13 | 9 |
Thụy Sĩ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 2 | +5 | 6 |
Bồ Đào Nha | 3 | 1 | 0 | 2 | 11 | 4 | +7 | 3 |
Belarus | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 25 | −25 | 0 |
Tây Ban Nha | 2–0 | Bồ Đào Nha |
---|---|---|
Esteban 72' (ph.đ.) Turmo 86' |
Chi tiết |
Trọng tài: Ivana Vlaić (Bosna và Hercegovina)
Tây Ban Nha | 10–0 | Belarus |
---|---|---|
Maria Caldentey 3', 42', 51', 62' Alba Pomares 14' Beshten 16' (l.n.) Esteban 21', pen.' María Diaz 47' Vasilyeva 50' (l.n.) Sheila Guijarro 90+1' |
Chi tiết |
Complexo Desportivo das Caldas Da Rainha, Caldas da Rainha
Trọng tài: Graziella Pirriatore (Ý)
Bồ Đào Nha | 1–2 | Thụy Sĩ |
---|---|---|
Nádia Gomes 81' | Chi tiết | Zehnder 36' Calo 60' (ph.đ.) |
Estádio Municipal de Nazaré, Nazaré
Trọng tài: Ivana Vlaić (Bosna và Hercegovina)
Thụy Sĩ | 0–1 | Tây Ban Nha |
---|---|---|
Chi tiết | Marta Turmo 45' |
Trọng tài: Eszter Urbán (Hungary)
Belarus | 0–10 | Bồ Đào Nha |
---|---|---|
Chi tiết | Vanessa Malho 7' (ph.đ.), 48', 66', 89' Fátima Pinto 34' Andreia Norton 52', 72' Ana Capeta 75' Diana Silva 78', 90+2' |
Complexo Desportivo das Caldas Da Rainha, Caldas da Rainha
Trọng tài: Graziella Pirriatore (Ý)
Bảng 2
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | Tr |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Scotland | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 | +8 | 9 |
Nga | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 |
Croatia | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | −2 | 2 |
Iceland | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 10 | −6 | 1 |
Scotland | 5–1 | Iceland |
---|---|---|
Graham 2', 23' Ness 11' Grant 69' Weir 73' |
Chi tiết | Gudmundsdóttir 45' |
Trọng tài: Zuzana Štrpková (Slovakia)
Iceland | 2–4 | Nga |
---|---|---|
Jensen 80' Thrastardóttir 90+1' |
Chi tiết | Chernomyrdina 19', 27', 54' (ph.đ.) Berezina 39' |
Croatia | 1–1 | Iceland |
---|---|---|
Stanić 34' | Chi tiết | Thrastardóttir 71' |
Bảng 3
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | Tr |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thụy Điển | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 1 | +3 | 9 |
Pháp | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 4 | +3 | 4 |
România | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 7 | −3 | 3 |
Ba Lan | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 8 | −4 | 1 |
Thụy Điển | 2–1 | Ba Lan |
---|---|---|
Curmark 4' Hurtig 88' |
Chi tiết | Zapała 25' |
Plaine de jeux de la Canéda, Sarlat-la-Canéda
Trọng tài: Barbara Bollenberg (Áo)
Thụy Điển | 1–0 | România |
---|---|---|
Hurtig 68' | Chi tiết |
Stade Municipal de Camp Réal, Bergerac
Trọng tài: Paula Brady (Cộng hòa Ireland)
Ba Lan | 2–2 | Pháp |
---|---|---|
Pajor 15', 40' | Chi tiết | Sarr 87' Diani 89' |
Plaine de jeux de la Canéda, Sarlat-la-Canéda
Trọng tài: Barbara Bollenberg (Áo)
Pháp | 0–1 | Thụy Điển |
---|---|---|
Chi tiết | Blackstenius 88' |
România | 3–1 | Ba Lan |
---|---|---|
Lunca 5', 84' Ciolacu 35' |
Chi tiết | Szaj 11' |
Stade Municipal de Camp Réal, Bergerac
Trọng tài: Paula Brady (Cộng hòa Ireland)
Bảng 4
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | Tr |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bỉ | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 2 | +4 | 9 |
Đức | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 2 | +9 | 6 |
Cộng hòa Séc | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 7 | −1 | 3 |
Ukraina | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 14 | −12 | 0 |
Bỉ | 3–1 | Ukraina |
---|---|---|
Olkhovska 48' (l.n.) Wajnblum 81' Van Gorp 90+1' |
Chi tiết | Andrukhiv 38' |
Trọng tài: Florence Guillemin (Pháp)
Đức | 4–1 | Cộng hòa Séc |
---|---|---|
Junge 7' Gier 32' Becker 34' Lagaris 88' |
Chi tiết | Svitková 4' |
Trọng tài: Justyna Zajac (Ba Lan)
Cộng hòa Séc | 1–2 | Bỉ |
---|---|---|
Hloupá 10' | Chi tiết | Michez 56' De Caigny 68' |
Trọng tài: Lorraine Clark (Scotland)
Đức | 7–0 | Ukraina |
---|---|---|
Gier 8', 30' Giraud 17', 90+1' Meister 69' Schermuly 73' Gaugigl 85' |
Chi tiết |
Trọng tài: Justyna Zajac (Ba Lan)
Bỉ | 1–0 | Đức |
---|---|---|
Van Den Bergh 84' | Chi tiết |
Trọng tài: Florence Guillemin (Pháp)
Ukraina | 1–4 | Cộng hòa Séc |
---|---|---|
Andrukhiv 10' | Chi tiết | Krejčiříková 19', 28' Szewieczková 55' Demyanyuk 79' (l.n.) |
Trọng tài: Lorraine Clark (Scotland)
Bảng 5
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | Tr |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hà Lan | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | +5 | 7 |
Cộng hòa Ireland | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | +2 | 7 |
Áo | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | −4 | 1 |
Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | −3 | 1 |
Áo | 0–1 | Cộng hòa Ireland |
---|---|---|
Chi tiết | Shine 49' |
Hà Lan | 2–0 | Thổ Nhĩ Kỳ |
---|---|---|
Roord 23' (ph.đ.), 64' | Chi tiết |
Sportpark De Strokel, Harderwijk
Trọng tài: Nelli Stepanyan (Armenia)
Áo | 1–1 | Thổ Nhĩ Kỳ |
---|---|---|
Billa 17' | Chi tiết | Sivrikaya 59' |
Sportpark De Strokel, Harderwijk
Trọng tài: Tanja Subotič (Slovenia)
Thổ Nhĩ Kỳ | 0–1 | Cộng hòa Ireland |
---|---|---|
Chi tiết | Rowe 36' |
Sportpark De Strokel, Harderwijk
Trọng tài: Tanja Subotič (Slovenia)
Bảng 6
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | Tr |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Anh | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 0 | +8 | 9 |
Phần Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 7 | −1 | 4 |
Serbia | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 6 | −5 | 3 |
Đan Mạch | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | −2 | 1 |
Anh | 1–0 | Đan Mạch |
---|---|---|
Williamson 62' | Chi tiết |
Trọng tài: Karolina Radzik-Johan (Ba Lan)
Phần Lan | 4–0 | Serbia |
---|---|---|
Saastamoinen 38', 74' Franssi 42', 70' |
Chi tiết |
Trọng tài: Melis Özçiğdem (Thổ Nhĩ Kỳ)
Đan Mạch | 2–2 | Phần Lan |
---|---|---|
Thøgersen 52' Hansen 55' |
Chi tiết | Tunturi 16' Saastamoinen 85' |
Trọng tài: Melis Özçiğdem (Thổ Nhĩ Kỳ)
Phần Lan | 0–5 | Anh |
---|---|---|
Chi tiết | Zelem 8', 85' Flint 14' Mead 33' (79) |
Trọng tài: Karolina Radzik-Johan (Ba Lan)
Xếp hạng đội nhì bảng
[sửa | sửa mã nguồn]Chỉ các trận đấu với đội nhất bảng và thứ ba mới được sử dụng để xác định thứ hạng.
Bảng |
Đội | Tr |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Cộng hòa Ireland | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | +1 | 4 |
3 | Pháp | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 2 | +3 | 3 |
4 | Đức | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | +2 | 3 |
1 | Thụy Sĩ | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 |
6 | Phần Lan | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | −1 | 3 |
2 | Nga | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | −2 | 1 |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Regulations of the UEFA European Women's Under-19 Championship 2013/14” (PDF). UEFA.com.
- ^ “2013/14 Women's U19 first qualifying round draw”. UEFA. ngày 20 tháng 11 năm 2012. Truy cập ngày 9 tháng 9 năm 2012.